TT
|
TÊN TÀI LIỆU
|
Ký hiệu
|
Đơn vị/ Người soạn thảo
|
1
|
Sổ tay bảo đảm chất lượng
|
STBĐCL
|
Khảo thí/ Đào Ngọc Đạo
|
2
|
Chính sách chất lượng
Mục tiêu chất lượng năm học 2019 - 2020
Mục tiêu chất lượng năm học 2020-2021
Mục tiêu chất lượng năm học 2021-2022
Kế hoạch đảm bảo chất lượng GDNN năm 2022
Mục tiêu chất lượng năm học 2022-2023
Kế hoạch đảm bảo chất lượng GDNN năm 2023
Mục tiêu chất lượng năm học 2023-2024
|
CSCL,MTCL
|
Khảo thí/ Đào Ngọc Đạo
Cái Quang Kiên
Nguyễn Ngọc Minh (2023)
|
3
|
Quy trình kiểm soát tài liệu
|
QT-01 BĐCL
|
Khảo thí/ Đào Ngọc Đạo
|
4
|
QT kiểm soát hồ sơ
|
QT- 02 BĐCL
|
Khảo thí/ Đào Ngọc Đạo
|
5
|
QĐ quản lý hành chính
|
QĐ-03 TCHC
|
TCHC/ Nguyễn Chí Thanh
|
6
|
QT lập và theo dõi chương trình, KH công tác
|
QT-04 TCHC
|
TCHC/ Nguyễn Trường Thành
|
7
|
QT tuyển dụng VC, LĐ hợp đồng
|
QT-05 TCHC
|
TCHC/ Nguyễn Chí Thanh
|
8
|
QT đào tạo, BD CBVC
|
QT-06TCHC
|
TCHC/ Nguyễn Chí Thanh
|
9
|
QT mở mã ngành đào tạo
|
QT-07 QLĐT
|
QLĐT/ Nguyễn Thị Thu Hằng
|
10
|
QT phát triển và cập nhật chương trình đào tạo
|
QT-08 QLĐT
|
QLĐT/ Nguyễn Thị Thu Hằng
|
11
|
QT tổ chức tuyển sinh
|
QT-09 QLĐT
|
QLĐT/ Nguyễn Thị Thu Hằng
|
12
|
QT xây dựng và kiểm soát thời khóa biểu
|
QT-10 QLĐT
|
QLĐT/Nguyễn Hoàng Minh
|
13
|
QT xét và cấp bằng tốt nghiệp
|
QT-11 QLĐT
|
QLĐT/ Nguyễn Thị Thu Hằng
|
14
|
Quy định quản lý hồ sơ HSSV
|
QĐ-12 CTCT
|
CTCT/Huỳnh Ngọc Thời
|
15
|
QT giải quyết chế độ chính sách & học bổng HSSV
|
QT-13 CTCT
|
CTCT/ Huỳnh Ngọc Thời
|
16
|
QT đánh giá kết quả rèn luyện HSSV
|
QT-14 CTCT
|
CTCT/ Huỳnh Ngọc Thời
|
17
|
Qui định quản lý ký túc xá
|
QĐ -15 CTCT
|
CTCT/ Huỳnh Ngọc Thời
|
18
|
QT mua vật tư, thiết bị
|
QT-16 QT
|
Q. trị/Nguyễn Văn Nhường
|
19
|
QT duy tu và quản lý CSVC, thiết bị
|
QT-17 QT
|
Q. trị/Nguyễn Văn Nhường
|
20
|
Qui định về quản lý và sử dụng xe ô tô
|
QĐ -18 QT
|
Q. trị/Nguyễn Văn Nhường
|
21
|
QT quản lý tài chính
|
QT -20 TV
|
Tài vụ/Nguyễn Thị Thu Đông
|
22
|
QT quản lý thư viện điện tử
|
QT-22 TVĐT
|
Thư viện ĐT/Trần Thị Thảo
|
23
|
QT kiểm soát công tác NCKH
|
QT-23 QLĐT
|
QLĐT/ Nguyễn Thị Thu Hằng
|
24
|
QT kiểm soát biên soạn, cải tiến giáo trình
|
QT-24 QLĐT
|
QLĐT/ Nguyễn Thị Thu Hằng
|
25
|
Qui định quản lý đề cương chi tiết học phần
|
QĐ- 25 QLĐT
|
QLĐT/ Nguyễn Thị Thu Hằng
|
26
|
QT kiểm soát hoạt động giảng dạy
|
QT-26 QLĐT
|
QLĐT/ Nguyễn Thị Thu Hằng
|
27
|
QT tổ chức và quản lý thực tập của HSSV
|
QT-27 QLĐT
|
QLĐT/ Phạm Anh Định
|
28
|
Quy định liên kết đào tạo
|
QĐ-28 QLĐT
|
QLĐT/ Nguyễn Thị Thu Hằng
|
29
|
QT đánh giá kết quả học tập HSSV
|
QT-29 QLĐT
|
QLĐT/ Phạm Anh Định
|
30
|
QT phúc khảo bài thi
|
QT-30 BĐCL
|
Khảo thí/ Đào Ngọc Đạo
|
31
|
QT đánh giá nội bộ
|
QT- 32 BĐCL
|
Khảo thí/ Đào Ngọc Đạo
|
32
|
QT thanh tra
|
QT-33 TCHC
|
TCHC/ Nguyễn Trường Thành
|
33
|
QT kiểm soát sản phẩm không phù hợp
|
QT-34 BĐCL
|
Khảo thí/ Đào Ngọc Đạo
|
34
|
QT HĐ khắc phục, phòng ngừa và cải tiến
|
QT-35 BĐCL
|
Khảo thí/ Đào Ngọc Đạo
|
35
|
Qui định họp xem xét của lãnh đạo
|
QĐ -36 BĐCL
|
Khảo thí/ Đào Ngọc Đạo
|
36
|
QT đăng ký học lại
|
QT- 37 QLĐT
|
QLĐT/ Định Thị Thu Phương
|
37
|
Qui định qui trình hợp tác quốc tế
|
QĐ -38 HTQT
|
TT đối ngoại/ Ngô Thanh Tùng
|
38 |
QT quản lý khối lượng công tác năm học |
QT - 39 QLĐT |
QLĐT/ Phạm Anh Định |