DHKT

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG

01/06/2022

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
(Kèm theo Thông tư số 03/2017/TT-BLĐTBXH ngày 01/03/2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)

Tên ngành, nghề:  TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG

Mã ngành, nghề: 403402

Trình độ đào tạo: Cao đẳng nghề

Hình thức đào tạo: Chính quy

Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương

Thời gian đào tạo: 3 năm

1. Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học:

- Số lượng môn học, mô đun: 55

- Khối lượng kiến thức toàn khóa học: 90 Tín chỉ (2.595 giờ)

- Khối lượng các môn học chung/đại cương: 17 tín chỉ (450 giờ)

- Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn: 61 tín chỉ (2.145 giờ)

- Khối lượng bắt buộc: 1.950 giờ; Thời gian học tự chọn: 645 giờ

- Khối lượng lý thuyết: 750 giờ; Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 1.845 giờ

2. Nội dung chương trình:

Mã MH, MĐ

Tên môn học, mô đun

Số tín chỉ

Thời gian học tập (giờ)

Tổng số

Trong đó

Lý thuyết

Thực hành

Kiểm tra

1

2

3

4

5

6

7

I

Các môn học chung

 

450

220

200

30

MH 01

Chính trị

 

90

60

24

6

MH 02

Pháp luật

 

30

21

7

2

MH 03

Giáo dục thể chất

 

60

4

52

4

MH 04

Giáo dục quốc phòng - An ninh

 

75

58

13

4

MH 05

Tin học

 

75

17

54

4

MH 06

Ngoại ngữ (tiếng Anh)

 

120

60

50

10

II

Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc

 

 

 

 

 

II.1

Các môn học, mô đun cơ sở

 

345

150

172

23

MH 07

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

 

30

10

18

2

MH 08

Tiếng Anh nghề Tài chính-Ngân hàng

 

45

20

22

3

MH 09

Thị trường tài chính

 

45

15

27

3

MH 10

Tài chính-Tiền tệ

 

45

20

22

3

MH 11

Nguyên lý kế toán

 

75

50

20

5

MH 12

Thuế

 

45

15

27

3

MH 13

Tài chính doanh nghiệp

 

60

20

36

4

II.2

Các môn học, mô đun chuyên môn

 

1155

203

908

44

MH 14

Tài chính doanh nghiệp nâng cao

 

60

20

36

4

MH 15

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

 

75

28

43

4

MH 16

Phân tích tài chính

 

60

20

36

4

MH 17

Thanh toán quốc tế

 

60

20

36

4

MH 18

Toán tài chính

 

45

15

27

3

MH 19

Thực hành tài chính doanh nghiệp

 

75

10

60

5

MH 20

Thực hành nghiệp vụ ngân hàng thương mại

 

75

10

60

5

MH 21

Kế toán doanh nghiệp

 

75

30

40

5

MH 22

Quản trị rủi ro tài chính

 

45

15

27

3

MH 23

Thẩm định tín dụng ngân hàng

 

60

25

30

5

MH 24

Đầu tư tài chính

 

45

15

27

3

MH 25

Thực tập tốt nghiệp

 

480

0

480

0

II.3

Các môn học, mô đun tự chọn

 

645

 

 

 

MH26

Pháp luật kinh tế

 

30

10

18

2

MH27

Kinh tế vi mô

 

45

15

27

3

MH28

Toán kinh tế

 

45

15

27

3

MH 29

Phân tích hoạt động kinh doanh

 

45

15

27

3

MH 30

Tài chính quốc tế

 

45

20

22

3

MH 31

Thẩm định giá

 

60

20

36

4

MH 32

Quản trị doanh nghiệp

 

45

15

27

3

MH 33

Hệ thống thông tin quản lý

 

45

15

27

3

MH 34

Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa

 

60

15

41

4

MH 35

Kế toán trên phần mềm MISA

 

60

15

41

4

MH 36

Kế toán thương mại dịch vụ

 

60

15

41

4

MH 37

Tin học ứng dụng

 

45

15

27

3

MH 38

Quản trị rủi ro ngân hàng

 

45

20

22

3

MH 39

Thực hành kê khai quyết toán thuế

 

60

10

46

4

MH 40

Ngân hàng trung ương

 

45

20

22

3

MH 41

Luật tài chính

 

45

15

27

3

MH 42

Nghiệp vụ ngân quỹ

 

45

18

24

3

MH 43

Nghiệp vụ ngoại thương

 

45

15

27

3

MH 44

Kế toán quản trị

 

60

25

31

4

MH 45

Tài trợ dự án

 

45

15

27

3

MH 46

Kế toán ngân hàng

 

90

20

65

5

MH 47

Marketing ngân hàng

 

45

15

27

3

MH 48

Bảo hiểm

 

60

20

36

4

MH 49

Quản trị dự án đầu tư

 

45

15

27

3

MH 50

Thống kê kinh doanh

 

60

25

31

4

MH 51

Nghiệp vụ kho bạc

 

45

20

22

3

MH 52

Marketing căn bản

 

30

15

13

2

MH 53

Quản trị học

 

45

20

22

3

MĐ 54

Thực hành thị trường ngoại hối

 

45

5

37

3

MĐ 55

Thực hành thị trường chứng khoán

 

45

5

37

3

 

Tổng cộng

 75

2.595

750

1.845

 

HIỆU TRƯỞNG

 

 


bflix